Xà gồ Z là loại xà gồ có mặt cắt hình chữ Z, được sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản (JIS), Châu Âu, nguyên liệu sản xuất xà gồ thép Z là thép cường độ cao G350 – 450 mpa, độ phủ kẽm là Z120-275 (g/m2)
Tôn Thép Vương Quân Khôi – đơn vị cung cấp xà gồ C, Z với giá tốt nhất trên thị trường vật liệu xây dựng hiện nay. Để mua được sản phẩm với giá rẻ nhất, quý khách vui lòng nhấc máy và liên hệ với chúng tôi qua hotline 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888 .
Nội dung
Bảng báo giá xà gồ Z mới nhất hôm nay
Xà gồ thép hình Z gồm có 2 loại xà gồ đen và xà gồ mạ kẽm với ưu nhược điểm khác nhau. Tuy nhiên xà gồ mạ kẽm vẫn được ưa chuộng và sử dụng nhiều hơn. Xà gồ Z được sử dụng trong thiết kế lợp tole nhà xưởng, loại xà gồ này thường được khoét lỗ oval để liên kết với bản mã bằng bulong.
Liên hệ mua xà gồ các loại:
Hotline: 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/mét dài | Vnđ/mét dài | ||
1 | Z100x50x52x15x1,5mm | 2.61 | 65,250 |
2 | Z100x50x52x15x1,6mm | 2.78 | 69,600 |
3 | Z100x50x52x15x1,8mm | 3.13 | 78,300 |
4 | Z100x50x52x15x2,0mm | 3.48 | 87,000 |
5 | Z100x50x52x15x2,3mm | 4.00 | 100,050 |
6 | Z100x50x52x15x2,5mm | 4.35 | 108,750 |
7 | Z100x50x52x15x2,8mm | 4.87 | 121,800 |
8 | Z100x50x52x15x3,0mm | 5.22 | 130,500 |
9 | Z125x50x52x15x1,5mm | 2.90 | 72,500 |
10 | Z125x50x52x15x1,6mm | 3.09 | 77,333 |
11 | Z125x50x52x15x1,8mm | 3.48 | 87,000 |
12 | Z125x50x52x15x2,0mm | 3.87 | 96,667 |
13 | Z125x50x52x15x2,3mm | 4.45 | 111,167 |
14 | Z125x50x52x15x2,5mm | 4.83 | 120,833 |
15 | Z125x50x52x15x2,8mm | 5.41 | 135,333 |
16 | Z125x50x52x15x3,0mm | 5.80 | 145,000 |
17 | Z150x50x52x15x1,5mm | 3.20 | 80,000 |
18 | Z150x50x52x15x1,6mm | 3.41 | 85,333 |
19 | Z150x50x52x15x1,8mm | 3.84 | 96,000 |
20 | Z150x50x52x15x2,0mm | 4.27 | 106,667 |
21 | Z150x50x52x15x2,3mm | 4.91 | 122,667 |
22 | Z150x50x52x15x2,5mm | 5.33 | 133,333 |
23 | Z150x50x52x15x2,8mm | 5.97 | 149,333 |
24 | Z150x50x52x15x3,0mm | 6.40 | 160,000 |
25 | Z150x52x58x15x1,5mm | 3.15 | 78,750 |
26 | Z150x52x58x15x1,6mm | 3.36 | 84,000 |
27 | Z150x52x58x15x1,8mm | 3.78 | 94,500 |
28 | Z150x52x58x15x2.0mm | 4.20 | 105,000 |
29 | Z150x52x58x15x2.3mm | 4.83 | 120,750 |
30 | Z150x52x58x15x2,5mm | 5.25 | 131,250 |
31 | Z150x52x58x15x2,8mm | 5.88 | 147,000 |
32 | Z150x52x58x15x3.0mm | 6.30 | 157,500 |
33 | Z175x52x58x15x1.5mm | 3.60 | 90,000 |
34 | Z175x52x58x15x1.6mm | 3.84 | 96,000 |
35 | Z175x52x58x15x1.8mm | 4.32 | 108,000 |
36 | Z175x52x58x15x2.0mm | 4.80 | 120,000 |
37 | Z175x52x58x15x2,3mm | 5.52 | 138,000 |
38 | Z175x52x58x15x2.5mm | 6.00 | 150,000 |
39 | Z175x52x58x15x2,8mm | 6.72 | 168,000 |
40 | Z175x52x58x15x3.0mm | 7.20 | 180,000 |
41 | Z175x60x68x15x1,5mm | 3.80 | 95,000 |
42 | Z175x60x68x15x1,6mm | 4.05 | 101,333 |
43 | Z175x60x68x15x1,8mm | 4.56 | 114,000 |
44 | Z175x60x68x15x2.0mm | 5.07 | 126,667 |
45 | Z175x60x68x15x2.3mm | 5.83 | 145,667 |
46 | Z175x60x68x15x5,5mm | 6.33 | 158,333 |
47 | Z175x60x68x15x2,8mm | 7.09 | 177,333 |
48 | Z175x60x68x15x3.0mm | 7.60 | 190,000 |
49 | Z175x72x78x20x1,6mm | 4.33 | 108,250 |
50 | Z175x72x78x20x1,8mm | 4.87 | 121,781 |
51 | Z175x72x78x20x2.0mm | 5.41 | 135,313 |
52 | Z175x72x78x20x2.3mm | 6.22 | 155,609 |
53 | Z175x72x78x20x2.5mm | 6.77 | 169,141 |
54 | Z175x72x78x20x2.8mm | 7.58 | 189,438 |
55 | Z175x72x78x20x3.0mm | 8.12 | 202,969 |
56 | Z200x62x68x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
57 | Z200x62x68x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
58 | Z200x62x68x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
59 | Z200x62x68x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
60 | Z200x62x68x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
61 | Z200x62x68x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
62 | Z200x62x68x20x3.0mm | 9.49 | 237,300 |
63 | Z200x72x78x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
64 | Z200x72x78x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
65 | Z200x72x78x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
66 | Z200x72x78x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
67 | Z200x72x78x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
68 | Z200x72x78x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
69 | Z200x72x78x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
70 | Z250x62x68x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
71 | Z250x62x68x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
72 | Z250x62x68x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
73 | Z250x62x68x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
74 | Z250x62x68x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
75 | Z250x62x68x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
76 | Z250x62x68x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
77 | Z250x72x78x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
78 | Z250x72x78x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
79 | Z250x72x78x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
80 | Z250x72x78x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
81 | Z250x72x78x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
82 | Z250x72x78x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
83 | Z250x72x78x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
84 | Z300x62x68x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
85 | Z300x62x68x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
86 | Z300x62x68x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
87 | Z300x62x68x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
88 | Z300x62x68x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
89 | Z300x62x68x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
90 | Z300x62x68x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
91 | Z300x72x78x20x1,6mm | 6.03 | 150,750 |
92 | Z300x72x78x20x1,8mm | 6.78 | 169,594 |
93 | Z300x72x78x20x2.0mm | 7.54 | 188,438 |
94 | Z300x72x78x20x2.3mm | 8.67 | 216,703 |
95 | Z300x72x78x20x2.5mm | 9.42 | 235,547 |
96 | Z300x72x78x20x2.8mm | 10.55 | 263,813 |
97 | Z300x72x78x20x3.0mm | 11.31 | 282,656 |
HOTLINE: 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888 |
Lưu ý: Bảng báo giá này có thể được tùy theo số lượng đơn hàng hay khối lượng vật liệu khách hàng đặt hàng với chúng tôi.
Mua xà gồ C uy tín, chất lượng tại Tôn thép Vương Quân Khôi
Công ty Tôn thép Vương Quân Khôi – đơn vị chuyên cung cấp xà gồ Z chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn, xuất xứ hàng hóa rõ ràng với giá thành hợp lý.
Thép Vương Quân Khôi với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép. Có hệ thống kho bãi và văn phòng đại diện rãi khắp các quận huyện cửa ngõ TPHCM.
Công ty chúng tôi tự hào là đơn vị đi tiên phong trong lĩnh vực cung cấp và sản xuất vật tư xây dựng tại khu vực TPHCM và miền Nam Việt Nam.
Để mua được sản phẩm với giá tốt và nhận được báo giá nhanh nhất. Quý khách vui lòng liên hệ với Công ty Tôn thép Vương Quân Khôi qua hotline: 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888 để được hỗ trợ tốt nhất. Công ty Tôn thép Vương Quân Khôi luôn có chiết khấu, ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng.
Thông tin liên hệ mua sắt thép xây dựng:
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI
Văn phòng: 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 1: Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
Địa chỉ 2: 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Địa chỉ 3: Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
Địa chỉ 4: 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
Hotline mua hàng: 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678
Email: vuongquankhoisteel@gmail.com
Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn
Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – Tôn thép Vương Quân Khôi luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.