Bảng giá thép ống đen tại thị trường Thành phố Hồ Chí Minh luôn thay đổi tùy theo nhà sản xuất tùy thuộc vào nguồn phôi thép nhập khẩu, giá nhân công, chi phí sản xuất. Do đó, Công ty thép Vương Quân Khôi sẽ cập nhật bảng giá thép ống đen mới nhất từ nhà sản xuất đến khách hàng để mọi người có thể nắm được giá ống thép trên thị trường
Nội dung
Bảng giá thép ống đen mới nhất năm 2021
Bảng báo giá thép ống đen gửi tới khách hàng sẽ bao gồm những thông tin về quy cách, độ dài , đơn vị thép, khối lượng và đơn giá cho sản phẩm bán lẻ. Để có được báo giá sỉ, nhập đại lý quý khách vui lòng gọi về phòng kinh doan tôn thép Vương Quân Khôi qua số điện thoại sau: 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn Giá (VNĐ/Kg) | Thành Tiền (VNĐ/Cây) |
Phi 21 | 1.0 | 2.99 | 16,150 | 48,289 |
1.1 | 3.27 | 16,150 | 52,811 | |
1.2 | 3.55 | 16,150 | 57,333 | |
1.4 | 4.1 | 16,150 | 66,215 | |
1.5 | 4.37 | 16,150 | 70,576 | |
1.8 | 5.17 | 15,250 | 78,843 | |
2.0 | 5.68 | 15,050 | 85,484 | |
2.5 | 7.76 | 15,050 | 116,788 | |
Phi 27 | 1.0 | 3.8 | 16,150 | 61,370 |
1.1 | 4.16 | 16,150 | 67,184 | |
1.2 | 4.52 | 16,150 | 72,998 | |
1.4 | 5.23 | 16,150 | 84,465 | |
1.5 | 5.58 | 16,150 | 90,117 | |
1.8 | 6.62 | 15,250 | 100,955 | |
2.0 | 7.29 | 15,050 | 109,715 | |
2.5 | 8.93 | 15,050 | 134,397 | |
Phi 34 | 1.0 | 4.81 | 16,150 | 77,682 |
1.1 | 5.27 | 16,150 | 85,111 | |
1.2 | 5.74 | 16,150 | 92,701 | |
1.4 | 6.65 | 16,150 | 107,398 | |
1.5 | 7.1 | 16,150 | 114,665 | |
1.8 | 8.44 | 15,250 | 128,710 | |
2.0 | 9.32 | 15,050 | 140,266 | |
2.5 | 11.47 | 15,050 | 172,624 | |
2.8 | 12.72 | 15,050 | 191,436 | |
3.0 | 13.54 | 15,050 | 203,777 | |
3.2 | 14.35 | 15,050 | 215,968 | |
Phi 42 | 1.0 | 6.1 | 16,150 | 98,515 |
1.1 | 6.69 | 16,150 | 108,044 | |
1.2 | 7.28 | 16,150 | 117,572 | |
1.4 | 8.45 | 16,150 | 136,468 | |
1.5 | 9.03 | 16,150 | 145,835 | |
1.8 | 10.76 | 15,250 | 164,090 | |
2.0 | 11.9 | 15,050 | 179,095 | |
2.5 | 14.69 | 15,050 | 221,085 | |
2.8 | 16.32 | 15,050 | 245,616 | |
3.0 | 17.4 | 15,050 | 261,870 | |
3.2 | 18.47 | 15,050 | 277,974 | |
3.6 | 22.36 | 15,050 | 336,518 | |
Phi 49 | 1.1 | 7.65 | 16,150 | 123,548 |
1.2 | 8.33 | 16,150 | 134,530 | |
1.4 | 9.67 | 16,150 | 156,171 | |
1.5 | 10.34 | 16,150 | 166,991 | |
1.8 | 12.33 | 15,250 | 188,033 | |
2.0 | 13.64 | 15,050 | 205,282 | |
2.5 | 16.87 | 15,050 | 253,894 | |
2.8 | 18.77 | 15,050 | 282,489 | |
2.9 | 19.4 | 15,050 | 291,970 | |
3.0 | 20.02 | 15,050 | 301,301 | |
3.2 | 21.26 | 15,050 | 319,963 | |
3.4 | 22.49 | 15,050 | 338,475 | |
3.8 | 24.91 | 15,050 | 374,896 | |
Phi 60 | 1.1 | 9.57 | 16,150 | 154,556 |
1.2 | 10.42 | 16,150 | 156,821 | |
1.4 | 12.12 | 16,150 | 195,738 | |
1.5 | 12.96 | 16,150 | 209,304 | |
1.8 | 15.47 | 15,250 | 235,918 | |
2.0 | 17.13 | 15,050 | 257,807 | |
2.5 | 21.23 | 15,050 | 319,512 | |
2.8 | 23.66 | 15,050 | 356,083 | |
2.9 | 24.46 | 15,050 | 368,123 | |
3.0 | 25.26 | 15,050 | 380,163 | |
3.5 | 29.21 | 15,050 | 439,611 | |
3.8 | 31.54 | 15,050 | 474,677 | |
4.0 | 33.09 | 15,050 | 498,005 | |
Phi 76 | 1.1 | 12.13 | 16,150 | 195,900 |
1.2 | 13.21 | 16,150 | 213,342 | |
1.4 | 15.37 | 16,150 | 248,226 | |
1.5 | 16.45 | 16,150 | 265,668 | |
1.8 | 19.66 | 15,250 | 299,815 | |
2.0 | 21.78 | 15,050 | 327,789 | |
2.5 | 27.04 | 15,050 | 406,952 | |
2.8 | 30.16 | 15,050 | 453,908 | |
2.9 | 31.2 | 15,050 | 469,560 | |
3.0 | 32.23 | 15,050 | 485,062 | |
3.2 | 34.28 | 15,050 | 515,914 | |
3.5 | 37.34 | 15,050 | 561,967 | |
3.8 | 40.37 | 15,050 | 607,569 | |
4.0 | 42.38 | 15,050 | 745,888 | |
Phi 90 | 1.4 | 18.5 | 16,150 | 298,775 |
1.5 | 19.27 | 16,150 | 311,211 | |
1.8 | 23.04 | 15,250 | 351,360 | |
2.0 | 25.54 | 15,050 | 384,377 | |
2.5 | 31.74 | 15,050 | 477,687 | |
2.8 | 35.42 | 15,050 | 533,071 | |
2.9 | 36.65 | 15,050 | 551,583 | |
3.0 | 37.87 | 15,050 | 569,944 | |
3.2 | 40.3 | 15,050 | 606,515 | |
3.5 | 43.92 | 15,050 | 660,996 | |
3.8 | 47.51 | 15,050 | 715,026 | |
4.0 | 49.9 | 15,050 | 750,995 | |
4.5 | 55.8 | 15,350 | 856,530 | |
Phi 114 | 1.4 | 23 | 16,150 | 371,450 |
1.8 | 29.75 | 15,250 | 453,688 | |
2. | 33 | 15,050 | 496,650 | |
2.4 | 39.45 | 15,050 | 593,723 | |
2.5 | 41.06 | 15,050 | 617,953 | |
2.8 | 45.86 | 15,050 | 690,193 | |
3.0 | 49.05 | 15,050 | 738,203 | |
3.8 | 61.68 | 15,050 | 928,284 | |
4.0 | 64.81 | 15,050 | 975,391 | |
4.5 | 72.58 | 15,350 | 1,114,103 | |
5.0 | 80.27 | 15,350 | 1,232,145 | |
6.0 | 95.44 | 15,350 | 1,465,004 | |
Phi 127 | 3.5 | 63.86 | 16,650 | 1,063,269 |
4.0 | 72.68 | 16,650 | 1,210,122 | |
Phi 141 | 3.96 | 80.46 | 16,650 | 1,339,659 |
4.78 | 96.54 | 16,650 | 1,607,391 | |
Phi 168 | 3.96 | 96.24 | 16,650 | 1,602,396 |
4.78 | 115.62 | 16,650 | 1,925,073 | |
5.16 | 124.56 | 16,650 | 2,073,924 | |
5.56 | 133.86 | 16,650 | 2,228,769 | |
Phi 219 | 4.78 | 151.56 | 16,650 | 2,523,474 |
5.16 | 163.32 | 16,650 | 2,719,278 | |
5.56 | 175.68 | 16,650 | 2,925,072 | |
6.35 | 199.86 | 16,650 | 3,327,669 |
Bảng báo giá thép ống đen cỡ lớn
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép D273 | 6.35 | 250.5 | 17,125 | 4,289,813 |
7.8 | 306.06 | 17,125 | 5,241,278 | |
9.27 | 361.68 | 17,125 | 6,193,770 | |
Ống thép D323.9 | 4.57 | 215.82 | 17,125 | 3,695,918 |
6.35 | 298.2 | 17,125 | 5,106,675 | |
8.38 | 391.02 | 17,125 | 6,696,218 | |
Ống thép D355.6 | 4.78 | 247.74 | 17,125 | 4,242,548 |
6.35 | 328.02 | 17,125 | 5,617,343 | |
7.93 | 407.52 | 17,125 | 6,978,780 | |
9.53 | 487.5 | 17,125 | 8,348,438 | |
11.1 | 565.56 | 17,125 | 9,685,215 | |
12.7 | 644.04 | 17,125 | 11,029,185 | |
Ống thép D406 | 6.35 | 375.72 | 17,125 | 6,434,205 |
7.93 | 467.34 | 17,125 | 8,003,198 | |
9.53 | 559.38 | 17,125 | 9,579,383 | |
12.7 | 739.44 | 17,125 | 12,662,910 | |
Ống thép D457.2 | 6.35 | 526.26 | 17,125 | 9,012,203 |
7.93 | 526.26 | 17,125 | 9,012,203 | |
9.53 | 630.96 | 17,125 | 10,805,190 | |
11.1 | 732.3 | 17,125 | 12,540,638 | |
Ống thép D508 | 6.35 | 471.12 | 17,125 | 8,067,930 |
9.53 | 702.54 | 17,125 | 12,030,998 | |
12.7 | 930.3 | 17,125 | 15,931,388 | |
Ống thép D610 | 6.35 | 566.88 | 17,125 | 9,707,820 |
7.93 | 846.3 | 17,125 | 14,492,888 | |
12.7 | 1121.88 | 17,125 | 19,212,195 |
Lưu ý khi mua ống thép đen:
- Báo giá thép ống đen trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% trên toàn TPHCM và các tỉnh lân cận.
- Chúng tôi có đủ xe tải lớn để đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho dự án của bạn.
- Đặt hàng sau 6 giờ sẽ có sẵn (tùy thuộc vào số lượng nhiều hơn hoặc ít hơn).
- Cam kết bán đúng loại hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt khi nhận hàng tại dự án.
- Người bán của chúng tôi chỉ thu tiền sau khi người mua có toàn quyền kiểm soát chất lượng hàng hóa được giao.
Ưu điểm của ống thép đen
Thép ống đen rất bền
Đặc tính đầu tiên của thép ống đen là khả năng chịu lực tốt, dẻo dai. thép ống đen có thể chịu được áp lực tốt, tránh các vết nứt dưới tác động của ngoại lực. Bên cạnh đó, loại ống thép này cũng có độ đồng đều cao, độ bền dọc theo toàn bộ chiều dài của ống, đảm bảo tính bền vững của dự án. Do đó, thép ống đen được sử dụng trong nhiều công trình dân dụng, công trình xây dựng và giao thông.
Thép ống đen linh hoạt, dễ lắp đặt
Ống thép tròn màu đen được lắp đặt trong các tòa nhà dễ dàng và nhanh chóng. Hơn nữa, thép ống đen được sản xuất với nhiều kích cỡ và độ dày mỏng theo các thông số kỹ thuật khác nhau. Có thể dễ dàng điều chỉnh ren, hàn mặt bích theo yêu cầu nên loại ống thép này rất linh hoạt để sử dụng.
Thép ống đen có khả năng chống ăn mòn tốt
Một đặc điểm khác của thép ống đen là khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt khi bị ảnh hưởng bởi các tác động của môi trường và bên ngoài. thép ống đen không co lại, nhưng vẫn giữ được hình dạng và độ bền khi được nung nóng. Ngoài ra, thép ống đen được mạ một lớp kẽm nhúng nóng bên ngoài để bảo vệ bề mặt sản phẩm, chống oxy hóa và tăng tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, ống thép này không có rãnh, vết trầy xước, vết cắt và không cần bảo trì nhiều. Do đó, nó có thể tiết kiệm thời gian và chi phí khi sử dụng ống thép này.
Ứng dụng của thép ống đen trong cuộc sống
Với đặc tính ưu việt, thép ống đen là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
- Trong lĩnh vực xây dựng: thép ống đen được sử dụng để lắp ráp nhà thép tiền chế và giàn giáo chịu lực. Hệ thống cọc siêu âm trong kết cấu móng. Hệ thống ống nước trên các tòa nhà cao tầng, ống thép dùng trong cấu trúc không gian.
- Trong lĩnh vực công nghiệp: thép ống đen được sử dụng trong ống để phân phối khí và dầu; hệ thống nồi hơi công nghiệp; nhà máy lọc dầu, giàn khoan…
- Ứng dụng trong các lĩnh vực khác: Ngoài việc được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. thép ống đen cũng được sử dụng làm cột viễn thông, đèn đô thị, móc trong container, ống nước để điều hòa không khí …
Hướng dẫn cách mua thép tại công ty thép Vương Quân Khôi
Bước 1: Nhận báo giá dựa trên đơn đặt hàng khi được tư vấn bởi công ty.
Bước 2: Khách hàng có thể đi qua văn phòng của thép Vương Quân Khôi để thảo luận về giá cả cũng như được tư vấn trực tiếp.
Bước 3: Đồng ý về giá cả, khối lượng, thời gian, phương thức giao hàng và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung ứng.
Bước 4: Sắp xếp kho, đường để vận chuyển ô tô đến hàng hóa đến tòa nhà gần nhất.
Bước 5: Chuẩn bị người nhận hàng, kiểm tra hàng hóa và thanh toán ngay sau khi giao hàng đầy đủ.
Chính sách ưu đãi của thép Vương Quân Khôi cung cấp cho khách hàng
- Báo giá chính xác theo khối lượng sau 1 giờ làm việc kể từ thời điểm yêu cầu báo giá, báo giá ngay trong ngày khi không có số lượng cụ thể.
- Báo giá cho khách hàng là giá tốt nhất từ nhà máy cho các đại lý và cửa hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng qua điện thoại hoặc zalo: 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678
- Hỗ trợ giao hàng tại chỗ đến công trường (Công ty có đội xe lớn và nhỏ phù hợp với khối lượng và địa hình của Thành phố Hồ Chí Minh)
- Miễn phí vận chuyển cho khách hàng _ tiết kiệm chi phí vận chuyển cho bạn.
- Chỉ thanh toán sau khi nhận hàng _ Đảm bảo lợi ích cho khách hàng
Thông tin liên hệ mua sắt thép xây dựng:
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI
Văn phòng: 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 1: Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
Địa chỉ 2: 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Địa chỉ 3: Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
Địa chỉ 4: 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
Hotline mua hàng: 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678
Email: vuongquankhoisteel@gmail.com
Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn
Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – Tôn thép Vương Quân Khôi luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.
Đánh giá Thép ống đen
Chưa có đánh giá nào.