AUSTNAM – Thành viên tập đoàn đầu tư công nghiệp Úc (VII) tự hào là doanh nghiệp khởi sự ngành sản xuất tấp lợp kim loại màu tại miền Bắc Việt Nam từ năm 1992.
Với hành trang gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành xây dựng và một tiềm lực kinh tế mạnh mẽ, AUSTNAM được thị trường đánh giá và công nhận là Công ty hàng đầu trong việc đáp ứng đồng bộ và đa dạng “Tấm lợp kim loại và sản phẩm thép xây dựng”
Nội dung
Báo giá tôn Austnam mới nhất
Tôn mạ nhôm kẽm
Đơn giá : VNĐ/m²
Az150; G550/G340; Sơn Polyester 25/10 µm
Màu sắc : xanh rêu, xanh trắng, xanh ngọc, trắng sữa, đỏ đun
Độ dày | AC11 | ATEK1000 | ATEK1088 | AV11 | ALOK420 | ASEAM |
11 sóng | 6 sóng | 5 sóng | vách/trần | tôn không vít | ||
1000/1070 | 1000/1065 | 1020/1100 | 1100/1130 | 420 | 480 | |
0,45 | 178000 | 179000 | 174000 | 171000 | 220000 | 200000 |
0,47 | 182000 | 183000 | 179000 | 175000 | 226000 | 205000 |
Az100; G550/G340; Sơn Polyester 18/5 µm
Màu sắc :
0.40mm, 0.42mm : Xanh rêu, đỏ đun
0.45mm : Xanh rêu, xanh biển, xanh ngọc, đỏ đun, trắng sữa
Độ dày(mm) | AD11 | AD06 | AD05 | ADVT | ADLOK420 | ASEAM |
11 sóng | 6 sóng | 5 sóng | vách/trần | tôn không vít | ||
1000/1070 | 1000/1065 | 1020/1100 | 1100/1130 | 420 | 480 | |
0,4 | 162000 | 163000 | 159000 | 156000 | ||
0,42 | 167000 | 168000 | 164000 | 161000 | ||
0,45 | 171000 | 172000 | 168000 | 165000 | 212000 | 192000 |
Tôn sóng ngói ADTILE107 độ dày 0,42mm = 179000 VNĐ/m² | ||||||
0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888 |
Ghi chú :
- Tôn chấn vòm cộng 5000 VNĐ/m² (áp dụng cho 6 sóng và 11 sóng)
- Tiêu chuẩn áp dụng ASTM A755/A792/A924
Báo giá phụ kiện tôn Austnam
Các tấm phụ kiện tôn
Khổ rộng | Tôn mạ nhôm kẽm Az150 | Tôn mạ nhôm kẽm Az100 | ||
(mm) | 0,47mm | 0,45mm | 0,45mm | 0,42mm |
300 | 54500 | 53500 | 50500 | 49500 |
400 | 71500 | 69500 | 65500 | 64500 |
600 | 105000 | 102000 | 97000 | 94000 |
900 | 156500 | 151500 | 144500 | 140500 |
1200 | 195500 | 189500 | 180500 | 174500 |
0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888 |
Phụ kiện khác
Tên phụ kiện | Đơn vị tính | VNĐ/đơn vị |
Vít Đài Loan, tiêu chuẩn AS3566-Class 3 – 1000g test phun muối | ||
Vít dài 65mm | Chiếc | 2300 |
Vít dài 45mm | Chiếc | 1700 |
Vít dài 20mm | Chiếc | 1200 |
Vít đính dài 16mm | Chiếc | 700 |
Vít bắt đai | Chiếc | 700 |
Đai bắt tôn ALOK, ASEAM | Chiếc | 9000 |
Tấm chặn tôn ASEAM | Bộ | 17000 |
Keo Silicone | Ống | 48000 |
Cửa chớp tôn
Cửa chớp | Độ dày (mm) | VNĐ/m² |
Tôn màu AZ150 | 0,42 | 653000 |
0,45 | 638000 | |
0,47 | 603000 |
Báo giá tôn cách nhiệt Austnam
Đơn giá : VNĐ/m²
Tôn + PU + Bạc (Alufilm)
Chiều dày lớp PU 18mm (±2mm)
Độ dày (mm) |
APU1 (Lớp mạ Az150) | APU1 (Lớp mạ Az100) | ||
6 sóng | 11 sóng | 6 sóng | 11 sóng | |
1000/1065 | 1000/1070 | 1000/1065 | 1000/1070 | |
0,4 | 250000 | 254000 | ||
0,42 | 255000 | 259000 | ||
0,45 | 266000 | 270000 | 260000 | 263000 |
0,47 | 271000 | 274000 |
Báo giá Panel EPS 3 lớp Austnam
Đơn giá : VNĐ/m²
Tấm mái AR-EPS
Az50:G340; Sơn Polyester 18/5 µm; EPS 11kg/m³
Độ dày (mm) |
Chiều dày tôn trên/tôn dưới (mm) | |||
0,40/0,35 | 0,45/0,35 | 0,40/0,40 | 0,45/0,40 | |
Hiệu dụng / khổ rộng : 980mm/1080mm | ||||
50 | 329000 | 342000 | 341000 | 351000 |
75 | 352000 | 364000 | 362000 | 373000 |
100 | 377000 | 388000 | 387000 | 397000 |
0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888 |
Tấm mái AP-EPS
Az50:G340; Sơn Polyester 18/5 µm; EPS 11kg/m³
Độ dày (mm) |
Chiều dày tôn trên/tôn dưới (mm) | |||
0,35/0,35 | 0,40/0,35 | 0,40/0,40 | 0,45/0,40 | |
Hiệu dụng / khổ rộng : 1160mm/1190mm | ||||
50 | 282000 | 292000 | 301000 | 31000 |
75 | 303000 | 312000 | 321000 | 330000 |
100 | 322000 | 331000 | 341000 | 35000 |
0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888 |
Tôn Thép Vương Quân Khôi là lựa chọn hàng đầu về sắt thép
Công ty Tôn Thép Vương Quân Khôi hiện là đại lý tôn Austnam chống nóng cung cấp ra thị trường. Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiết kiệm giá thành.
Thép Vương Quân Khôi cung cấp bảng báo giá tôn Austnam mới nhất, nhanh nhất trong ngày.
Cam kết cung cấp hàng chính hãng, đúng quy cách, số lượng theo đơn hàng
Tư vấn tận tâm và chi tiết cho khách hàng
Vận chuyển đến tận công trình cho khách hàng. Tùy vào vị trí mà Tôn Thép Vương Quân Khôi giao hàng từ 1 đến 2 ngày.
Quý khách muốn có bảng giá sắt thép chính xác nhất và những ưu đãi theo đơn hàng riêng của mình. Xin vui lòng liên hệ hotline 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888 . gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.
Thông tin liên hệ mua sắt thép xây dựng:
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI
Văn phòng: 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 1: Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
Địa chỉ 2: 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Địa chỉ 3: Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
Địa chỉ 4: 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
Hotline mua hàng: 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678
Email: vuongquankhoisteel@gmail.com
Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn
Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – Tôn thép Vương Quân Khôi luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.