Bảng báo giá thép hộp chữ nhật hôm nay – Vương Quân Khôi

Thép hộp là kết quả của quá trình cán nguội hợp kim thép, trải qua quá trình tạo hình cố định (thép hộp) để cho ra sản phẩm có kích thước mong muốn. Nếu quá trình sản xuất chỉ dừng lại ở đây, thì sản phẩm cuối cùng sẽ thép hộp đen. Thép hộp đen phủ bên ngoài lớp mạ kẽm sẽ làm tăng tính cho nó, người ta gọi đó là thép hộp đen mạ kẽm.

Gía thép hộp chữ nhật mới nhất hôm nay bao gồm bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen và mạ kẽm của nhà máy Hoa Sen để quý khách tham khảo.

Tuy nhiên giá cả lên xuống theo thị trường, vì vậy để biết chính xác giá cho đơn hàng của mình, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với công ty Vương Quân Khôi chúng tôi qua hotline 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888 .

Báo giá thép hộp chữ nhật hôm nay

Thép hộp đen có ưu điểm: chịu lực và chịu nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, dễ thi công tạo hình, giá thành rẻ, độ bền từ 10-15 năm. Bên cạnh những ưu điểm thì thép hộp đen vẫn còn tồn tại hạn chế như: dễ bị ăn mòn bởi nước biển, axit, các loại hóa chất; gỉ sét, ố vàng trong điều kiện khắc nghiệt (mưa nhiều, nhiệt độ cao ≥ 40 độ C,…).

Thép hộp mạ kẽm khắc phục hoàn toàn những hạn chế mà thép hộp đen gặp phải. Lớp mạ kẽm bên ngoài có tác dụng bảo vệ phần lõi thép bên trong, gia tăng khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, bề mặt luôn sáng bóng sạch sẽ, đặc biệt là tính khó ăn mòn do các yếu tố nước, không khí, độ ẩm, nhiệt độ cao,… Thép hộp mạ kẽm có thể dùng tốt 15-20 năm thậm chí là lâu hơn nữa.

Báo giá thép hộp chữ nhật mới nhất hôm nay

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen

Báo giá thép hộp chữ nhật đen Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen 13×26 1.00 2.41 14,500 34,945
1.10 3.77 14,500 54,665
1.20 4.08 14,500 59,160
1.40 4.70 14,500 68,150
Thép hộp đen 20×40 1.00 5.43 14,500 78,735
1.10 5.94 14,500 86,130
1.20 6.46 14,500 93,670
1.40 7.47 14,500 108,315
1.50 7.79 14,500 112,955
1.80 9.44 14,500 136,880
2.00 10.40 14,500 150,800
2.30 11.80 14,500 171,100
2.50 12.72 14,500 184,440
Thép hộp đen 25×50 1.00 6.84 14,500 99,180
1.10 7.50 14,500 108,750
1.20 8.15 14,500 118,175
1.40 9.45 14,500 137,025
1.50 10.09 14,500 146,305
1.80 11.98 14,500 173,710
2.00 13.23 14,500 191,835
2.30 15.06 14,500 218,370
2.50 16.25 14,500 235,625
Thép hộp đen 30×60 1.00 8.25 14,500 119,625
1.10 9.05 14,500 131,225
1.20 9.85 14,500 142,825
1.40 11.43 14,500 165,735
1.50 12.21 14,500 177,045
1.80 14.53 14,500 210,685
2.00 16.05 14,500 232,725
2.30 18.30 14,500 265,350
2.50 19.78 14,500 286,810
2.80 21.97 14,500 318,565
3.00 23.40 14,500 339,300
Thép hộp đen 40×80 1.10 12.16 14,500 176,320
1.20 13.24 14,500 191,980
1.40 15.38 14,500 223,010
1.50 16.45 14,500 238,525
1.80 19.61 14,500 284,345
2.00 21.70 14,500 314,650
2.30 24.80 14,500 359,600
2.50 26.85 14,500 389,325
2.80 29.88 14,500 433,260
3.00 31.88 14,500 462,260
3.20 33.86 14,500 490,970
Thép hộp đen 40×100 1.50 19.27 14,500 279,415
1.80 23.01 14,500 333,645
2.00 25.47 14,500 369,315
2.30 29.14 14,500 422,530
2.50 31.56 14,500 457,620
2.80 35.15 14,500 509,675
3.00 37.53 14,500 544,185
3.20 38.39 14,500 556,655
Thép hộp đen 50×100 1.40 19.33 14,500 280,285
1.50 20.68 14,500 299,860
1.80 24.69 14,500 358,005
2.00 27.34 14,500 396,430
2.30 31.29 14,500 453,705
2.50 33.89 14,500 491,405
2.80 37.77 14,500 547,665
3.00 40.33 14,500 584,785
3.20 42.87 14,500 621,615
Thép hộp đen 60×120 1.80 29.79 14,500 431,955
2.00 33.01 14,500 478,645
2.30 37.80 14,500 548,100
2.50 40.98 14,500 594,210
2.80 45.70 14,500 662,650
3.00 48.83 14,500 708,035
3.20 51.94 14,500 753,130
3.50 56.58 14,500 820,410
3.80 61.17 14,500 886,965
4.00 64.21 14,500 931,045
Thép hộp đen 100×150 3.00 62.68 14,500 908,860
0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888

Bảng giá thép hộp chữ nhật ma kẽm

Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp mạ kẽm 13×26 1.0 3.45 15,000 51,750
1.1 3.77 15,000 56,550
1.2 4.08 15,000 61,200
1.4 4.7 15,000 70,500
Thép hộp mạ kẽm 20×40 1.0 5.43 15,000 81,450
1.1 5.94 15,000 89,100
1.2 6.46 15,000 96,900
1.4 7.47 15,000 112,050
1.5 7.97 15,000 119,550
1.8 9.44 15,000 141,600
2.0 10.4 15,000 156,000
2.3 11.8 15,000 177,000
2.5 12.72 15,000 190,800
Thép hộp mạ kẽm 25×50 1.0 6.84 15,000 102,600
1.1 7.5 15,000 112,500
1.2 8.15 15,000 122,250
1.4 9.45 15,000 141,750
1.5 10.09 15,000 151,350
1.8 11.98 15,000 179,700
2.0 13.23 15,000 198,450
2.3 15.06 15,000 225,900
2.5 16.25 15,000 243,750
Thép hộp mạ kẽm 30×60 1.0 8.25 15,000 123,750
1.1 9.05 15,000 135,750
1.2 9.85 15,000 147,750
1.4 11.43 15,000 171,450
1.5 12.21 15,000 183,150
1.8 14.53 15,000 217,950
2.0 16.05 15,000 240,750
2.3 18.3 15,000 274,500
2.5 19.78 15,000 296,700
2.8 21.79 15,000 326,850
3.0 23.4 15,000 351,000
Thép hộp mạ kẽm 40×80 1.1 12.16 15,000 182,400
1.2 13.24 15,000 198,600
1.4 15.38 15,000 230,700
1.5 16.45 15,000 246,750
1.8 19.61 15,000 294,150
2.0 21.7 15,000 325,500
2.3 24.8 15,000 372,000
2.5 26.85 15,000 402,750
2.8 29.88 15,000 448,200
3.0 31.88 15,000 478,200
3.2 33.86 15,000 507,900
Thép hộp mạ kẽm 40×100 1.4 16.02 15,000 240,300
1.5 19.27 15,000 289,050
1.8 23.01 15,000 345,150
2.0 25.47 15,000 382,050
2.3 29.14 15,000 437,100
2.5 31.56 15,000 473,400
2.8 35.15 15,000 527,250
3.0 37.35 15,000 560,250
3.2 38.39 15,000 575,850
Thép hộp mạ kẽm 50×100 1.4 19.33 15,000 289,950
1.5 20.68 15,000 310,200
1.8 24.69 15,000 370,350
2.0 27.34 15,000 410,100
2.3 31.29 15,000 469,350
2.5 33.89 15,000 508,350
2.8 37.77 15,000 566,550
3.0 40.33 15,000 604,950
3.2 42.87 15,000 643,050
Thép hộp mạ kẽm 60×120 1.8 29.79 15,000 446,850
2.0 33.01 15,000 495,150
2.3 37.8 15,000 567,000
2.5 40.98 15,000 614,700
2.8 45.7 15,000 685,500
3.0 48.83 15,000 732,450
3.2 51.94 15,000 779,100
3.5 56.58 15,000 848,700
3.8 61.17 15,000 917,550
4.0 64.21 15,000 963,150
0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888

Lưu ý:

  • Giá thép hộp chữ nhật thay đổi theo từng thời điểm, báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
  • Giá thép hộp trên đã bao gồm 10% VAT.
  • Dung sai trọng lượng và độ dài +- 5%.
  • Hỗ trợ xe vận chuyển đến tận công trình cho quý khách hàng của Vương Quân Khôi.
Kho thép hộp chữ nhật

Mua thép hộp chữ nhật tại địa chỉ nào giá tốt, chất lượng

Công ty có nhiều chi nhánh và cửa hàng lớn nhỏ tại TPHCM nhằm đáp ứng nhanh nhất nhu cầu cho mọi công trình.

Đơn giá, bảng báo giá sắt thép có thể nói chính là thông tin đầu tiên mà khách hàng cần tiếp cận để từ đó nắm bắt được và đưa ra lựa chọn sản phẩm sắt thép sao cho phù hợp.

Khi đến với tôn thép Vương Quân Khôi. Nhất định quý khách hàng sẽ thấy rõ được những ưu đãi lớn về giá thành của chúng tôi là tốt nhất. Công ty luôn có đội ngũ nhân viên và hệ thống xe tải lớn nhỏ giao hàng đến tận chân công trình cho toàn Miền Nam.

Liên hệ Hotline 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 – 0283 888 5888 để nhận được thông tin chi tiết nhất về bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm được Vương Quân Khôi cập nhật mỗi ngày.

Thông tin liên hệ mua sắt thép xây dựng:

CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI

Văn phòng: 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM

Địa chỉ 1: Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM

Địa chỉ 2: 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Địa chỉ 3: Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM

Địa chỉ 4: 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM

Hotline mua hàng: 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678

Email: vuongquankhoisteel@gmail.com

Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn

Với tiêu chí: “Cần là có – Tìm là thấy” – Tôn thép Vương Quân Khôi luôn mang đến cho khách hàng những dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện Gọi điện Gọi điện