Báo giá thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm được cập nhật liên tục với giá cạnh tranh nhất thị trường. Để có báo giá sắt hộp chữ nhật mới nhất, quý khách vui lòng gọi đến hotline 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 để có báo giá và nhận tư vấn.
Thép hộp chữ nhật sở hữu ưu điểm vượt trội như độ bền cao, dễ thi công, giá thành rẻ, chịu tải tốt… đã ngày càng khẳng định vai trò quan trọng của mình trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tuy nhiên việc chọn loại thép hộp chữ nhật nào, kích thước nào phù hợp, mua thép hộp ở đâu uy tín, giá tốt và chọn thương hiệu nào thì cũng là một vấn đề nan giải của đối với nhiều người.
Ngay sau đây, chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề trên đồng thời tổng hợp những thông tin quan trọng nhất về loại thép này, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thương hiệu, kích thước cũng như chủng loại phù hợp với yêu cầu của công trình.
Báo giá thép hộp chữ nhật
Xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen và mạ kẽm của nhà máy Hoa Sen để quý khách tham khảo.
Tuy nhiên giá cả lên xuống theo thị trường, vì vậy để biết chính xác giá cho đơn hàng của mình, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với công ty Vương Quân Khôi chúng tôi.
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen
Báo giá thép hộp chữ nhật đen | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(ly) | (kg/cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VND/Cây 6m) | |
Thép hộp đen 13×26 | 1.00 | 2.41 | 14,500 | 34,945 |
1.10 | 3.77 | 14,500 | 54,665 | |
1.20 | 4.08 | 14,500 | 59,160 | |
1.40 | 4.70 | 14,500 | 68,150 | |
Thép hộp đen 20×40 | 1.00 | 5.43 | 14,500 | 78,735 |
1.10 | 5.94 | 14,500 | 86,130 | |
1.20 | 6.46 | 14,500 | 93,670 | |
1.40 | 7.47 | 14,500 | 108,315 | |
1.50 | 7.79 | 14,500 | 112,955 | |
1.80 | 9.44 | 14,500 | 136,880 | |
2.00 | 10.40 | 14,500 | 150,800 | |
2.30 | 11.80 | 14,500 | 171,100 | |
2.50 | 12.72 | 14,500 | 184,440 | |
Thép hộp đen 25×50 | 1.00 | 6.84 | 14,500 | 99,180 |
1.10 | 7.50 | 14,500 | 108,750 | |
1.20 | 8.15 | 14,500 | 118,175 | |
1.40 | 9.45 | 14,500 | 137,025 | |
1.50 | 10.09 | 14,500 | 146,305 | |
1.80 | 11.98 | 14,500 | 173,710 | |
2.00 | 13.23 | 14,500 | 191,835 | |
2.30 | 15.06 | 14,500 | 218,370 | |
2.50 | 16.25 | 14,500 | 235,625 | |
Thép hộp đen 30×60 | 1.00 | 8.25 | 14,500 | 119,625 |
1.10 | 9.05 | 14,500 | 131,225 | |
1.20 | 9.85 | 14,500 | 142,825 | |
1.40 | 11.43 | 14,500 | 165,735 | |
1.50 | 12.21 | 14,500 | 177,045 | |
1.80 | 14.53 | 14,500 | 210,685 | |
2.00 | 16.05 | 14,500 | 232,725 | |
2.30 | 18.30 | 14,500 | 265,350 | |
2.50 | 19.78 | 14,500 | 286,810 | |
2.80 | 21.97 | 14,500 | 318,565 | |
3.00 | 23.40 | 14,500 | 339,300 | |
Thép hộp đen 40×80 | 1.10 | 12.16 | 14,500 | 176,320 |
1.20 | 13.24 | 14,500 | 191,980 | |
1.40 | 15.38 | 14,500 | 223,010 | |
1.50 | 16.45 | 14,500 | 238,525 | |
1.80 | 19.61 | 14,500 | 284,345 | |
2.00 | 21.70 | 14,500 | 314,650 | |
2.30 | 24.80 | 14,500 | 359,600 | |
2.50 | 26.85 | 14,500 | 389,325 | |
2.80 | 29.88 | 14,500 | 433,260 | |
3.00 | 31.88 | 14,500 | 462,260 | |
3.20 | 33.86 | 14,500 | 490,970 | |
Thép hộp đen 40×100 | 1.50 | 19.27 | 14,500 | 279,415 |
1.80 | 23.01 | 14,500 | 333,645 | |
2.00 | 25.47 | 14,500 | 369,315 | |
2.30 | 29.14 | 14,500 | 422,530 | |
2.50 | 31.56 | 14,500 | 457,620 | |
2.80 | 35.15 | 14,500 | 509,675 | |
3.00 | 37.53 | 14,500 | 544,185 | |
3.20 | 38.39 | 14,500 | 556,655 | |
Thép hộp đen 50×100 | 1.40 | 19.33 | 14,500 | 280,285 |
1.50 | 20.68 | 14,500 | 299,860 | |
1.80 | 24.69 | 14,500 | 358,005 | |
2.00 | 27.34 | 14,500 | 396,430 | |
2.30 | 31.29 | 14,500 | 453,705 | |
2.50 | 33.89 | 14,500 | 491,405 | |
2.80 | 37.77 | 14,500 | 547,665 | |
3.00 | 40.33 | 14,500 | 584,785 | |
3.20 | 42.87 | 14,500 | 621,615 | |
Thép hộp đen 60×120 | 1.80 | 29.79 | 14,500 | 431,955 |
2.00 | 33.01 | 14,500 | 478,645 | |
2.30 | 37.80 | 14,500 | 548,100 | |
2.50 | 40.98 | 14,500 | 594,210 | |
2.80 | 45.70 | 14,500 | 662,650 | |
3.00 | 48.83 | 14,500 | 708,035 | |
3.20 | 51.94 | 14,500 | 753,130 | |
3.50 | 56.58 | 14,500 | 820,410 | |
3.80 | 61.17 | 14,500 | 886,965 | |
4.00 | 64.21 | 14,500 | 931,045 | |
Thép hộp đen 100×150 | 3.00 | 62.68 | 14,500 | 908,860 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật ma kẽm
Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(ly) | (kg/cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VND/Cây 6m) | |
Thép hộp mạ kẽm 13×26 | 1.0 | 3.45 | 15,000 | 51,750 |
1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
1.4 | 4.7 | 15,000 | 70,500 | |
Thép hộp mạ kẽm 20×40 | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 | |
1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
2.0 | 10.4 | 15,000 | 156,000 | |
2.3 | 11.8 | 15,000 | 177,000 | |
2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Thép hộp mạ kẽm 25×50 | 1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
1.1 | 7.5 | 15,000 | 112,500 | |
1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 | |
1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 | |
1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 | |
1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Thép hộp mạ kẽm 30×60 | 1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 | |
1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 | |
1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 | |
1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 | |
1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 | |
2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 | |
2.3 | 18.3 | 15,000 | 274,500 | |
2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
2.8 | 21.79 | 15,000 | 326,850 | |
3.0 | 23.4 | 15,000 | 351,000 | |
Thép hộp mạ kẽm 40×80 | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
2.0 | 21.7 | 15,000 | 325,500 | |
2.3 | 24.8 | 15,000 | 372,000 | |
2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
Thép hộp mạ kẽm 40×100 | 1.4 | 16.02 | 15,000 | 240,300 |
1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 | |
1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 | |
3.0 | 37.35 | 15,000 | 560,250 | |
3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 | |
Thép hộp mạ kẽm 50×100 | 1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 | |
1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 | |
2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Thép hộp mạ kẽm 60×120 | 1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 | |
2.3 | 37.8 | 15,000 | 567,000 | |
2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 | |
2.8 | 45.7 | 15,000 | 685,500 | |
3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 | |
3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 | |
3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 | |
3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 | |
4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Lưu ý:
- Giá thép hộp chữ nhật thay đổi theo từng thời điểm, báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
- Giá thép hộp trên đã bao gồm 10% VAT.
- Dung sai trọng lượng và độ dài +- 5%.
- Hỗ trợ xe vận chuyển đến tận công trình cho quý khách hàng của Vương Quân Khôi.
Bảng báo giá trên có nhiều độ dày khác với giá khác mà chưa được đầy đủ nên để có bảng báo giá thép hộp chữ nhật chi tiết. Quý khách hãy liên hệ với phòng kinh doanh tôn thép Vương Quân Khôi qua hotline để được hỗ trợ nhận báo giá sắt hộp chữ nhật mới nhất.
Mua thép hộp chữ nhật giá tốt với Vương Quân Khôi
Công ty có nhiều chinh nhánh và cửa hàng lớn nhỏ tại TPHCM nhằm đáp ứng nhanh nhất nhu cầu cho mọi công trình.
Chất lượng sản phẩm là điều công ty Vương Quân Khôi quan tâm đầu tiên.
Đơn giá, bảng báo giá sắt thép có thể nói chính là thông tin đầu tiên mà khách hàng cần tiếp cận để từ đó nắm bắt được và đưa ra lựa chọn sản phẩm sắt thép sao cho phù hợp.
Khi đến với tôn thép Vương Quân Khôi. Nhất định quý khách hàng sẽ thấy rõ được những ưu đãi lớn về giá thành của chúng tôi là tốt nhất.
Công ty luôn có đội ngũ nhân viên và hệ thống xe tải lớn nhỏ giao hàng đến tận chân công trình cho toàn Miền Nam.
Như chúng ta đều biết, khi lựa chọn mua bất kỳ sản phẩm sắt thép nào thì giá thành là điều được quan tâm đầu tiên.
Liên hệ Hotline 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 để nhận được thông tin chi tiết nhất về bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm được Vương Quân Khôi cập nhật mỗi ngày.
Quy cách thép hộp chữ nhật
Quy cách thép hộp hình chữ nhật là những yêu cầu về mặt kỹ thuật đối với vật liệu thép, bao gồm: chiều cao, chiều rộng, độ dày, trọng lượng,…
Tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400, gồm các Mác thép: SS400, Q235B
- Tiêu chuẩn : ATSM A36, gồm Mác thép: A36
Thép hộp chứ nhật cũng được chia làm 2 loại chính: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
Công thức tính khối lượng thép hộp hình chữ nhật
Khối lượng thép hộp chữ nhật (kg) = [2 x T(mm) x {A1(mm) + A2(mm)} – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m)
T: độ dày; W: chiều rộng; L: chiều dài
A1: Cạnh số 1; A2: Cạnh số 2
Công ty có nhiều chi nhánh trên địa bàn TPHCM và các tỉnh lân cận để thuận tiện việc mua, giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng.
Vương Quân Khôi cam kết:
- Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép.
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng.
- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM số lượng lớn trong ngày.
- Giao hàng tận công trình trong thành phố.
- Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình.
- Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để có giá mới nhất.
*Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế….
Với phương châm ”Uy tín – giá cả hợp lý – phục vụ tốt nhất”. Đến với với công ty chúng tôi quý khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất.